Home - Bê tông chịu lửa - HASLE D66 (Low Cement Castable)

HASLE D66 (Low Cement Castable)

HASLE D66 là loại bê tông chịu lửa ít xi măng, hàm lượng Al₂O₃ cao, chịu nhiệt tốt (đến 1600°C), chống mài mòn và chống kiềm khá tốt.
Phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao, mài mòn nhiều, có kiềm nhẹ .Sản phẩm này thường sử dụng cho các ngành công nghiệp như sản xuất thép, sản xuất giấy, xi măng, nhiệt điện đốt than,(những nhà máy có đốt nhiệt độ cao)…

HASLE D66 là loại bê tông chịu lửa ít xi măng, hàm lượng Al₂O₃ cao, chịu nhiệt tốt (đến 1600°C), chống mài mòn và chống kiềm khá tốt. Phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao, mài mòn nhiều, có kiềm nhẹ .Sản phẩm này thường sử dụng cho các ngành công nghiệp như sản xuất thép, sản xuất giấy, xi măng, nhiệt điện đốt than,(những nhà máy có đốt nhiệt độ cao)… Quy cách đóng gói: HASLE D66 (BAO 25KG) Xuất xứ: Sản xuất Đan Mạch  
HASLE D66 (Low Cement Castable)
 
  1. Thông tin chung
  • Ứng dụng: Vật liệu chịu nhiệt độ cao, dùng để đúc, xây lót lò công nghiệp (như lò xi măng, lò luyện kim, lò hơi, lò rác...).
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 1600°C.
  • Thành phần chính: Bauxite và Mullite (hai khoáng chất chịu nhiệt rất tốt).

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 2550 kg/m³ (tương đối nặng, cho thấy độ đặc chắc cao).
  • Kích thước hạt lớn nhất: 5 mm.
  • Lượng nước trộn trung bình: 4 – 5 %.

3. Thành phần hóa học

  • Al₂O₃ (Oxide nhôm): 66% (cao → tăng khả năng chịu lửa, chịu mài mòn).
  • SiO₂ (Oxide silic): 29%.
  • Fe₂O₃ (Oxide sắt):4% (thấp → giảm nguy cơ suy yếu ở nhiệt độ cao).
  • CaO:6%.
  • SiC: không có.

4. Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ dẫn nhiệt (W/mK):
    • 800°C: 2.32
    • 1200°C: 2.42
  • Cường độ nén nguội (Cold Crushing Strength – CCS):
    • 110°C: 130 MPa
    • 1500°C: 180 MPa → Càng nung nóng càng tăng độ bền.
  • Biến dạng thể tích (Permanent linear change):
    • 500°C: 0.0%
    • 1000°C: -0.4%
    • 1500°C: +0.4% → Co ngót nhẹ khi 1000°C, giãn nở nhẹ ở 1500°C.
  • Độ giãn nở thuận nghịch ở 1000°C:55%.
  • Độ bền uốn nóng (Hot MOR) tại 900°C: 29 MPa.
  • Độ rỗng mở ở 1000°C: 12 – 13%.
  • Mài mòn (Abrasion):0 cm³ mất đi (thấp → chống mài mòn tốt).
  • Kháng kiềm: mức 2 – 3 (theo thang 0–10, 0 là tốt nhất → khá ổn).
  • Khả năng chịu sốc nhiệt: Thấp (có nghĩa dễ nứt khi thay đổi nhiệt đột ngột).